Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
spring onion



noun
a young onion before the bulb has enlarged;
eaten in salads
Syn:
green onion, scallion
Regions:
United States (for: scallion), Britain
Hypernyms:
onion


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.